Có 2 kết quả:
鏟雪車 chǎn xuě chē ㄔㄢˇ ㄒㄩㄝˇ ㄔㄜ • 铲雪车 chǎn xuě chē ㄔㄢˇ ㄒㄩㄝˇ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
snowplow
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
snowplow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0